Từ "dùi cui" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại vật dụng cầm tay, thường được làm bằng gỗ hoặc cao su, có hình dạng thanh tròn, ngắn và hơi phình to ở một đầu. Dùi cui thường được sử dụng bởi cảnh sát hoặc lực lượng chức năng để điều khiển giao thông, giữ trật tự hoặc trong các tình huống cần sự kiểm soát.
Ví dụ sử dụng từ "dùi cui":
Cảnh sát dùng dùi cui để chỉ đường cho xe cộ.
Trong các cuộc biểu tình, lực lượng an ninh thường mang theo dùi cui để đảm bảo an toàn.
Các cách sử dụng nâng cao:
Dùi cui trong các hoạt động thể thao: Trong một số môn thể thao như võ thuật, "dùi cui" có thể được dùng để chỉ các dụng cụ hỗ trợ trong tập luyện.
Ẩn dụ: Có thể dùng "dùi cui" để chỉ những hành động cứng rắn hoặc mạnh mẽ trong việc xử lý tình huống. Ví dụ: "Anh ấy sử dụng dùi cui để giải quyết vấn đề trong công việc."
Các biến thể của từ:
Từ "dùi" có thể được sử dụng độc lập như là một động từ, mang nghĩa là "đâm" hoặc "đập".
Từ "cui" thường không có nghĩa riêng mà chỉ xuất hiện trong từ "dùi cui".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Cây gậy: Gậy có hình dạng tương tự, nhưng không nhất thiết phình to ở một đầu và không phải lúc nào cũng được sử dụng bởi lực lượng chức năng.
Báng súng: Mặc dù khác hẳn về chức năng, báng súng có hình dạng tương tự và cũng là một dụng cụ cầm tay.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "dùi cui", cần phân biệt với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không cùng ngữ cảnh. Ví dụ, "gậy" có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ dùng trong bối cảnh công an hoặc an ninh.