Characters remaining: 500/500
Translation

dùi cui

Academic
Friendly

Từ "dùi cui" trong tiếng Việt có nghĩamột loại vật dụng cầm tay, thường được làm bằng gỗ hoặc cao su, hình dạng thanh tròn, ngắn hơi phình to ở một đầu. Dùi cui thường được sử dụng bởi cảnh sát hoặc lực lượng chức năng để điều khiển giao thông, giữ trật tự hoặc trong các tình huống cần sự kiểm soát.

dụ sử dụng từ "dùi cui":
  1. Cảnh sát dùng dùi cui để chỉ đường cho xe cộ.

    • Trong câu này, "dùi cui" được sử dụng với nghĩa là công cụ hỗ trợ của cảnh sát trong việc điều khiển giao thông.
  2. Trong các cuộc biểu tình, lực lượng an ninh thường mang theo dùi cui để đảm bảo an toàn.

    • đây, "dùi cui" mang nghĩa là dụng cụ bảo vệ kiểm soát tình hình.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Dùi cui trong các hoạt động thể thao: Trong một số môn thể thao như thuật, "dùi cui" có thể được dùng để chỉ các dụng cụ hỗ trợ trong tập luyện.
  • Ẩn dụ: Có thể dùng "dùi cui" để chỉ những hành động cứng rắn hoặc mạnh mẽ trong việc xử lý tình huống. dụ: "Anh ấy sử dụng dùi cui để giải quyết vấn đề trong công việc."
Các biến thể của từ:
  • Từ "dùi" có thể được sử dụng độc lập như một động từ, mang nghĩa là "đâm" hoặc "đập".
  • Từ "cui" thường không có nghĩa riêng chỉ xuất hiện trong từ "dùi cui".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cây gậy: Gậy hình dạng tương tự, nhưng không nhất thiết phình to ở một đầu không phải lúc nào cũng được sử dụng bởi lực lượng chức năng.
  • Báng súng: Mặc dù khác hẳn về chức năng, báng súng hình dạng tương tự cũng một dụng cụ cầm tay.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dùi cui", cần phân biệt với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không cùng ngữ cảnh. dụ, "gậy" có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ dùng trong bối cảnh công an hoặc an ninh.

  1. d. Thanh tròn, ngắn, hơi phình to ở một đầu, thường bằng gỗ hoặc caosu, cảnh sát dùng cầm tay để chỉ đường, v.v.

Comments and discussion on the word "dùi cui"